GIỚI THIỆU
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐÔNG BEN DB1021
Động cơ | ||
Kiểu động cơ | ||
Loại | 4 kỳ,4 xi lanh thẳng hàng | |
Công suất động cơ (ps/vòng/phút) | 45kw/5600 vòng/phút | |
Dung tích xy lanh (cm3) | 1.051 | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 60 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro IV | |
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm)Kích thước lòng thùng hàng(DxRxC)(mm) | 4270x1540x22502450x1410x340/1470 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2500 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |
Trọng lượng | ||
Trọng lượng bản thân (kg) | 970 | |
Tải trọng cho phép (kg) | 810 | |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 1910 | |
Số chỗ ngồi (chỗ) | 02 | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh chính (trước/sau)Phanh đỗ | Phanh đĩa, tang trống thủy lực trợ lực chân khôngTác động lên bánh xe trục hai cơ khí | |
Trang thiết bị tiêu chuẩn | ||
Hệ thống âm thanh | Radio | |
Hệ thống điều hòa | Có | |
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | |
Dây đai an toàn các ghế | Có | |
Kiểu cabin | Cabin tiêu chuẩn | |
Đèn sương mù | Có | |
Đèn báo rẽ tích hợp bên hông cửa xe | Có | |
Gương chiếu hậu ngoài | Có | |
Chắn bùn trước và sau | Có | |
Thùng đóng theo tiêu chuẩn của Cục đăng kiểm | ||
Bảo hành | ||
Thông tin bảo hành | 2 năm hoặc 60.000 km | |
Sản xuất | ||
Thông tin sản xuất | Lắp ráp tại Công ty cổ phần ô tô Đông Bản Việt Nam |
Liên hệ số Hotline: 0969.568.236
Xin Trân Trọng Cám Ơn Quý Khách